VN520


              

卷婁

Phiên âm : quán lóu.

Hán Việt : quyển lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

年老體衰, 駝背的樣子。《莊子.徐无鬼》:「年齒長矣, 聰明衰矣, 而不得休歸, 所謂卷婁者也。」


Xem tất cả...