Phiên âm : quán lóu.
Hán Việt : quyển lâu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
年老體衰, 駝背的樣子。《莊子.徐无鬼》:「年齒長矣, 聰明衰矣, 而不得休歸, 所謂卷婁者也。」