VN520


              

即戎

Phiên âm : jí róng.

Hán Việt : tức nhung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

用兵、作戰。《易經.夬卦.彖曰》:「告自邑, 不利即戎, 所尚乃窮也。」《論語.子路》:「善人教民七年, 亦可以即戎矣。」


Xem tất cả...