Phiên âm : jí róng.
Hán Việt : tức nhung.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用兵、作戰。《易經.夬卦.彖曰》:「告自邑, 不利即戎, 所尚乃窮也。」《論語.子路》:「善人教民七年, 亦可以即戎矣。」