Phiên âm : yìn léi shòu ruò.
Hán Việt : ấn luy thụ nhược.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
語本《漢書.卷九三.佞幸傳.石顯傳》:「印何纍纍, 綬若若邪!」形容身兼數職, 官運亨通, 權勢顯赫。清.嚴復〈論世變之亟〉:「然則印纍綬若之徒, 其必矯尾厲角, 而與天地之機為難者, 其用心蓋可見矣。」