VN520


              

印章

Phiên âm : yìn zhāng.

Hán Việt : ấn chương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Con dấu. ◎Như: tuyên ấn chương 鐫印章 khắc con dấu.
♦Dấu tích ghi lại để làm tin. ◇Đào Tông Nghi 陶宗儀: Cổ vô áp tự, dĩ ấn chương vi quan chức tín lệnh 古無押字, 以印章為官職信令 (Xuyết canh lục 輟耕錄, Ấn chương chế độ 印章制度) Ngày xưa không có chữ kí, dùng ấn chương làm tín lệnh cho quan chức.


Xem tất cả...