Phiên âm : yìn zhāng.
Hán Việt : ấn trương.
Thuần Việt : trang in.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trang in印刷书籍时每一本书所用纸张数量的计算单位,以一整张平板纸(通称新闻纸或报纸)为两个印张