Phiên âm : wò chē.
Hán Việt : ngọa xa.
Thuần Việt : toa giường nằm; toa xe nằm; toa nằm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
toa giường nằm; toa xe nằm; toa nằm设有卧铺的火车车厢轿车(小型汽车)