Phiên âm : wò dǐ.
Hán Việt : ngọa để.
Thuần Việt : nằm vùng; nội ứng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nằm vùng; nội ứng (mai phục chuẩn bị làm nội ứng), nội gián埋伏下来做内应