Phiên âm : wò bìng.
Hán Việt : ngọa bệnh.
Thuần Việt : ốm đau; đau bệnh; đau ốm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ốm đau; đau bệnh; đau ốm因病躺下