Phiên âm : wò tà.
Hán Việt : ngọa tháp.
Thuần Việt : giường.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giường床wòtà zhīcè,qǐróng tārén hānshùi ( bǐyù bùxǔ biérén qīnrù zìjǐ de shìlìfànwéi )cạnh giường, há để kẻ khác ngủ say (ví với việc không cho phép người khác xâm nhập phạm vi thế lực của mình)