Phiên âm : kǎ qián.
Hán Việt : tạp kiềm.
Thuần Việt : cặp; kẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cặp; kẹp (đo đường kính hoặc cự ly hai đầu); com-pa đo ngoài用来测量或比较作件内外直径或两端距离的量具两个脚可以开合,开口的尺寸,可用另外的钢尺量出