Phiên âm : kǎ jīè miáo.
Hán Việt : tạp giới miêu.
Thuần Việt : vắc xin phòng bệnh lao; vắc xin BCG.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vắc xin phòng bệnh lao; vắc xin BCG一种预防结核病的疫苗,除能预防结核病外,还有防治麻风病的作用这种疫苗是法国科学家卡默特(Albert Calmette)和介林(Camille Guérin)两人首先制成的,所以叫卡介苗