Phiên âm : kǎ lù lǐ.
Hán Việt : tạp lộ lí.
Thuần Việt : ca-lo-ri .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ca-lo-ri (Pháp: calorie)热量单位,使1克水的温度升高1.0C所需要的热量简称卡(法:calorie)