VN520


              

卡路里

Phiên âm : kǎ lù lǐ.

Hán Việt : tạp lộ lí.

Thuần Việt : ca-lo-ri .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ca-lo-ri (Pháp: calorie)
热量单位,使1克水的温度升高1.0C所需要的热量简称卡(法:calorie)


Xem tất cả...