Phiên âm : qiǎ bó zi.
Hán Việt : tạp bột tử.
Thuần Việt : bóp cổ; chẹt họng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóp cổ; chẹt họng用双手掐住别人的脖子,多比喻抓住要害,致对方于死地卡脖子旱(农作物秀穗时遭受旱灾)。qiǎbózǐ hàn ( nóngzuòwù xìusùishí zāoshòu hànzāi )。hoa màu chết hạn.