VN520


              

卡脖子

Phiên âm : qiǎ bó zi.

Hán Việt : tạp bột tử.

Thuần Việt : bóp cổ; chẹt họng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bóp cổ; chẹt họng
用双手掐住别人的脖子,多比喻抓住要害,致对方于死地
卡脖子旱(农作物秀穗时遭受旱灾)。
qiǎbózǐ hàn ( nóngzuòwù xìusùishí zāoshòu hànzāi )。
hoa màu chết hạn.


Xem tất cả...