Phiên âm : kǎ piān.
Hán Việt : tạp phiến.
Thuần Việt : tấm; miếng; phên; cạc; các; phích.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấm; miếng; phên; cạc; các; phích用来记录各种事项以便排比,检查,参考的纸片zī kē kǎpiàn.phích tư liệu.卡片目录.kǎpiàn mùlù.mục lục hộp phích.