Phiên âm : bó xué qià wén.
Hán Việt : bác học hiệp văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
學問廣博, 見識豐富。《晉書.卷三九.荀顗傳》:「性至孝, 總角知名, 博學洽聞, 理思周密。」也作「博學多聞」。