VN520


              

博覽

Phiên âm : bó lǎn.

Hán Việt : bác lãm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Xem rộng, quảng bác duyệt lãm. ◎Như: cổ đại đích thánh triết chủ trương độc thư yếu năng bác lãm, thận tư, minh biện 古代的聖哲主張讀書要能博覽, 慎思, 明辨.


Xem tất cả...