Phiên âm : bó xué duō cái.
Hán Việt : bác học đa tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 宏儒碩學, .
Trái nghĩa : 才疏學淺, .
學識廣博, 才藝多方。《晉書.卷五二.列傳.郤詵》:「詵博學多才, 瑰偉倜儻, 不拘細行, 州郡禮命並不應。」《三國演義》第二九回:「此人博學多才, 事母至孝。」
học rộng tài cao; đa tài。學識廣博,有多方面的才能。