Phiên âm : bó shì mǎi lǘ.
Hán Việt : bác sĩ mãi lư.
Thuần Việt : lời lẽ lộn xộn rối rắm; thừa thãi; lạc đề.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lời lẽ lộn xộn rối rắm; thừa thãi; lạc đề《颜氏家训·勉学》:"问一言辄酬数百,责其指旧,或无要会邺下谚云:'博士买驴,书券三纸,未有驴字'"指文辞烦琐,废话连篇,不得要领