VN520


              

南韩

Phiên âm : nán hán.

Hán Việt : nam hàn.

Thuần Việt : Nam Triều Tiên; Nam Hàn; Đại Hàn dân quốc; Hàn Quố.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Nam Triều Tiên; Nam Hàn; Đại Hàn dân quốc; Hàn Quốc; South Korea; Republic of Korea
韩国亚洲东部一国家,位于朝鲜半岛的南端它曾是朝鲜古国的一部分,朝鲜战争(1950-1953年)结束后,从朝鲜分离出来汉城为其 首都和最大城市人口48,289,037 (2003)


Xem tất cả...