Phiên âm : nán huò.
Hán Việt : nam hóa.
Thuần Việt : hàng thực phẩm miền nam .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hàng thực phẩm miền nam (như măng khô, chân bò hun khói sản xuất ở miền nam, Trung Quốc.)中国南方所产的食品,如笋干火腿等