VN520


              

南货

Phiên âm : nán huò.

Hán Việt : nam hóa.

Thuần Việt : hàng thực phẩm miền nam .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hàng thực phẩm miền nam (như măng khô, chân bò hun khói sản xuất ở miền nam, Trung Quốc.)
中国南方所产的食品,如笋干火腿等


Xem tất cả...