Phiên âm : nán mán zi.
Hán Việt : nam man tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
南方人。有鄙夷的意思。如:「你看那個南蠻子, 說起話來哇啦哇啦, 真教人一頭霧水。」