VN520


              

南蠻子

Phiên âm : nán mán zi.

Hán Việt : nam man tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

南方人。有鄙夷的意思。如:「你看那個南蠻子, 說起話來哇啦哇啦, 真教人一頭霧水。」


Xem tất cả...