Phiên âm : nán lóu yǒng nüè.
Hán Việt : nam lâu vịnh hước.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
晉庾亮與僚屬於秋夜登南樓歌詠戲謔。見《晉書.卷七三.庾亮傳》。後形容吟詠歡娛的場所或遊樂詠謔的興致。