VN520


              

南垂

Phiên âm : nán chuí.

Hán Việt : nam thùy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

南方邊陲之地。《後漢書.卷五七.欒巴傳》:「以郡處南垂, 不閑典訓, 為吏人定婚姻喪紀之禮, 興立學校, 以獎進之。」


Xem tất cả...