VN520


              

卓犖

Phiên âm : zhuó luò.

Hán Việt : trác lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

卓絕超群。《文選.左思.詠史詩八首之一》:「弱冠弄柔翰, 卓犖觀群書。」《儒林外史》第二九回:「風流高會, 江南又見奇蹤, 卓犖英姿, 海內都傳雅韻。」也作「卓躒」。

tuyệt vời; siêu việt。
超絕。
英才卓犖
anh tài siêu việt


Xem tất cả...