Phiên âm : huá gài.
Hán Việt : hoa cái.
Thuần Việt : mui xe .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mui xe (của vua thời xưa)古代帝王所乘车子上伞形的遮蔽物古星名迷信的人认为运气不好,是有华盖星犯命,叫交华盖运但据说和尚华盖罩顶是走好运