VN520


              

华盖

Phiên âm : huá gài.

Hán Việt : hoa cái.

Thuần Việt : mui xe .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mui xe (của vua thời xưa)
古代帝王所乘车子上伞形的遮蔽物
古星名迷信的人认为运气不好,是有华盖星犯命,叫交华盖运但据说和尚华盖罩顶是走好运


Xem tất cả...