Phiên âm : huá wén.
Hán Việt : hoa văn.
Thuần Việt : Hoa Văn; tiếng Hoa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Hoa Văn; tiếng Hoa指中文huáwén xuéxiàotrường dạy tiếng Hoa华文报纸huáwén bàozhǐbáo tiếng Hoa