Phiên âm : yī zhì.
Hán Việt : y trị.
Thuần Việt : trị liệu; chữa bệnh; điều trị.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trị liệu; chữa bệnh; điều trị治疗jíxìngbìng yìnggāi gǎnkuài yìzhì.bệnh cấp tính cần phải điều trị gấp.