Phiên âm : qū bié.
Hán Việt : khu biệt.
Thuần Việt : phân biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân biệt把两个以上的对象加以比较,认识它们不同的地方; 分别qūbié hǎohuài.phân biệt tốt xấu; phân biệt hay dở.khác biệt; sự khác biệt; điểm khác biệt彼此不同的地方我看不出这两个词在意义上有什么区别.wǒ kà