Phiên âm : qū fēn.
Hán Việt : khu phân.
Thuần Việt : phân chia; phân biệt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân chia; phân biệt把两个以上的 对象加以比较, 认识它们不同的地方; 分别díwǒmáodùn hé rénmín nèibùmáodùn shì liǎngzhǒng bùtóng xìngzhí de máodùn,yìnggāi yángé qūfēn kāil