VN520


              

区分

Phiên âm : qū fēn.

Hán Việt : khu phân.

Thuần Việt : phân chia; phân biệt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phân chia; phân biệt
把两个以上的 对象加以比较, 认识它们不同的地方; 分别
díwǒmáodùn hé rénmín nèibùmáodùn shì liǎngzhǒng bùtóng xìngzhí de máodùn,yìnggāi yángé qūfēn kāil