Phiên âm : qū huà.
Hán Việt : khu hoa.
Thuần Việt : phân ranh giới; hoạch định khu vực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phân ranh giới; hoạch định khu vực地区的划分xíngzhèngqūhuá.phân vùng hành chánh.