VN520


              

匠伯

Phiên âm : jiàng bó.

Hán Việt : tượng bá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

匠石, 字伯。參見「匠石」條。《莊子.人間世》:「觀者如市, 匠伯不顧, 遂行不輟。」釋文:「伯, 匠石字也。」


Xem tất cả...