Phiên âm : jiàng bó.
Hán Việt : tượng bá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
匠石, 字伯。參見「匠石」條。《莊子.人間世》:「觀者如市, 匠伯不顧, 遂行不輟。」釋文:「伯, 匠石字也。」