Phiên âm : jiàng zuò.
Hán Việt : tượng tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
工匠。《二刻拍案驚奇》卷二二:「總是他不知數目, 不識物料, 憑著家人與匠作扶同破費。」