Phiên âm : jiàng xīn.
Hán Việt : tượng tâm.
Thuần Việt : suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệu巧妙的心思dújùjiàngxīn.suy nghĩ độc đáo.独运匠心.dúyùnjiàngxīn.suy nghĩ lí thú.