VN520


              

匠心

Phiên âm : jiàng xīn.

Hán Việt : tượng tâm.

Thuần Việt : suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

suy nghĩ lí thú; suy nghĩ độc đáo; suy nghĩ kỳ diệu
巧妙的心思
dújùjiàngxīn.
suy nghĩ độc đáo.
独运匠心.
dúyùnjiàngxīn.
suy nghĩ lí thú.


Xem tất cả...