VN520


              

匠石斫鼻

Phiên âm : jiàng shí zhuó bí.

Hán Việt : tượng thạch chước tị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容技藝超凡精湛, 運用自如。參見「匠石」條。如:「倘無匠石斫鼻的技藝, 是無法完成這件作品的。」


Xem tất cả...