Phiên âm : jiàng shí zhuó bí.
Hán Việt : tượng thạch chước tị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容技藝超凡精湛, 運用自如。參見「匠石」條。如:「倘無匠石斫鼻的技藝, 是無法完成這件作品的。」