Phiên âm : huànóng.
Hán Việt : hóa nùng.
Thuần Việt : sinh mủ; nổi mủ; mưng mủ; cương mủ; bưng mủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sinh mủ; nổi mủ; mưng mủ; cương mủ; bưng mủ人或动物体的组织因细菌感染等而生脓