VN520


              

化敵為友

Phiên âm : huà dí wéi yǒu.

Hán Việt : hóa địch vi hữu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

把敵人變為朋友。例在眾人的勸和之下, 他們終於化敵為友, 不再彼此仇視。
把敵人變為朋友。如:「在眾人的勸和之下, 他們終於化敵為友, 不再彼此仇視。」


Xem tất cả...