Phiên âm : huà dí wéi yǒu.
Hán Việt : hóa địch vi hữu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
把敵人變為朋友。例在眾人的勸和之下, 他們終於化敵為友, 不再彼此仇視。把敵人變為朋友。如:「在眾人的勸和之下, 他們終於化敵為友, 不再彼此仇視。」