Phiên âm : huà hé wù.
Hán Việt : hóa hợp vật.
Thuần Việt : hoá chất; hợp chất; chất tổng hợp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoá chất; hợp chất; chất tổng hợp由不同种元素组成的纯净物,有固定的组成和性质,如氧化镁、氯酸钾等有机化合物。yǒujī huàhéwù。hợp chất hữu cơ.