Phiên âm : xūn fù.
Hán Việt : huân phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
貴戚近臣。《梁書.卷三八.賀琛傳》:「貴者多畜妓樂, 至於勛附若兩掖, 亦復不聞家有二八, 多畜女妓者。」