Phiên âm : xūn yè.
Hán Việt : huân nghiệp.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
功業。《三國志.卷二一.魏書.傅嘏傳》:「子志大其量, 而勛業難為也, 可不慎哉!」唐.杜甫〈奉寄別馬巴州〉詩:「勛業終歸馬伏波, 功曹非復漢蕭何。」