Phiên âm : xūn guì.
Hán Việt : huân quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
功臣及貴族。《宋史.卷三一七.錢惟演傳》:「惟演出于勛貴, 文辭清麗, 名與楊億、劉筠相上下。」北齊.顏之推《顏氏家訓.雜藝》:「唯不可令有稱譽, 見役勛貴, 處之下坐, 以取殘盃冷炙之辱。」