Phiên âm : xūn jī.
Hán Việt : huân tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
功勞、功績。漢.王符《潛夫論.讚學》:「是故凡欲顯勛績、揚光烈者, 莫良於學矣。」明.方孝孺〈藏用齋記〉:「功業著乎生民, 勛績流而長存。」