VN520


              

動態

Phiên âm : dòng tài .

Hán Việt : động thái.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 靜態, .

♦Trạng thái phát triển thay đổi của tình thế. ◎Như: giá kiện sự tình đích phát triển động thái, hữu quan nhân viên chánh tại mật thiết chú ý đương trung 這件事情的發展動態, 有關人員正在密切注意當中.
♦Trạng thái biến hóa của hoạt động hoặc vận động. ◎Như: tha đích sanh hoạt động thái, nhất thiết đô ngận chánh thường 他的生活動態, 一切都很正常.


Xem tất cả...