VN520


              

動心忍性

Phiên âm : dòng xīn rěn xìng.

Hán Việt : động tâm nhẫn tính.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 臥薪嘗膽, .

Trái nghĩa : , .

以外在的困厄, 震撼其心志, 使其性格愈發堅強。《孟子.告子下》:「空乏其身, 行拂亂其所為, 所以動心忍性, 增益其所不能。」後多用作不顧外在的困難、阻礙, 堅持下去。宋.陸游〈通判夔州謝政府啟〉:「動心忍性, 庶幾或進於豪分, 娛憂紓悲, 亦當勉見於言語。」


Xem tất cả...