Phiên âm : miǎn shēng.
Hán Việt : miễn sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
勉強裝出。《西遊記》第二五回:「他兩個強打精神, 勉生歡喜, 從後園中徑來殿上。」