VN520


              

勉生

Phiên âm : miǎn shēng.

Hán Việt : miễn sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

勉強裝出。《西遊記》第二五回:「他兩個強打精神, 勉生歡喜, 從後園中徑來殿上。」