VN520


              

勉励

Phiên âm : miǎn lì.

Hán Việt : miễn lệ.

Thuần Việt : khuyến khích; động viên; cổ vũ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khuyến khích; động viên; cổ vũ
劝人努力; 鼓励
hùxiāng miǎnlì.
khuyến khích lẫn nhau.
老师勉励同学继续努力.
lǎoshī miǎnlì tóngxué jìxù nǔlì.
thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.