VN520


              

勉强

Phiên âm : miǎn qiǎng.

Hán Việt : miễn cường.

Thuần Việt : miễn cưỡng; gắng gượng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

miễn cưỡng; gắng gượng
能力不够, 还尽力做
不是甘心情愿的
勉强回答下来了.
miǎnqiáng húidá xiàlái le.
miễn cưỡng nhận lời.
cố ép
使人做他自己不愿意做的事
他不去算了,不要勉强他了.
tā bù qù suànle,bùyào miǎnqiáng tā le.
anh ấy không
không đ