Phiên âm : miǎn lì.
Hán Việt : miễn lệ.
Thuần Việt : khuyến khích; động viên; cổ vũ.
khuyến khích; động viên; cổ vũ
劝人努力; 鼓励
hùxiāng miǎnlì.
khuyến khích lẫn nhau.
老师勉励同学继续努力.
lǎoshī miǎnlì tóngxué jìxù nǔlì.
thầy giáo động viên học sinh tiếp tục nỗ lực.