Phiên âm : bó yù.
Hán Việt : bột uất.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.風旋轉的樣子。東周戰國.宋玉〈風賦〉:「勃鬱煩冤, 衝孔襲門。」2.旺盛。宋.陳造〈徐南卿招飯〉詩:「老子旅寓得此飽, 勃鬱詩情喙三尺。」