VN520


              

勃喇喇

Phiên âm : bó lā lā.

Hán Việt : bột lạt lạt.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

擬聲詞。形容馬蹄聲。《水滸傳》第一三回:「那綠茸茸芳草地上, 八個馬蹄, 翻盞撒鈸相似, 勃喇喇地風團兒也似般走。」也作「刮剌剌」。


Xem tất cả...