VN520


              

助紂為虐

Phiên âm : zhù zhòu wéi nüè.

Hán Việt : trợ trụ vi ngược.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 為虎添翼, 為虎傅翼, 為虎作倀, 助桀為虐, .

Trái nghĩa : 疾惡如仇, 為民除害, .

紂, 商代的暴君。助紂為虐比喻協助壞人做壞事。隋.祖君彥〈為李密檄洛州文〉:「達等助紂為虐, 嬰城自固。」《紅樓夢》第九回:「後又附助著薛蟠, 圖些銀錢酒肉, 一任薛蟠橫行霸道, 他不但不去管約, 反助紂為虐討好兒。」也作「助桀為虐」。
紂, 商代的暴君。「助紂為虐」指協助紂王施行暴政, 比喻協助壞人做壞事。語出晉.謝靈運〈晉書武帝論〉。△「助桀為虐」


Xem tất cả...